Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stud
/stʌd/
Jump to user comments
danh từ
  • lứa ngựa nuôi
  • trại nuôi ngựa giống
  • ngựa giống
IDIOMS
  • at (in) stud
    • có thể nuôi để lấy giống (súc vật)
danh từ
  • đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
  • núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
  • Rivê, đinh tán
  • khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
  • cột (để đóng ván làm vách)
ngoại động từ
  • đóng đinh đầu lớn
  • làm núm cửa (để trang hoàng)
động tính từ quá khứ
  • rải khắp
    • sea studded with islands
      biển rải rác đầy đảo
    • sky studded with stars
      bầu trời lốm đốm đầy sao
  • dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)
Related search result for "stud"
Comments and discussion on the word "stud"