Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiêm thiếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
rót
xa xỉ
thắm thiết
ôm ấp
niên thiếu
ngoại thương
Châu lệ
hư văn
thiết dụng
thiếu gì
thiết tha
gỗ tứ thiết
chân
khẩn thiết
thiếp danh
tiết kiệm
huyết mạch
thừa
dinh dưỡng
thế
phòng thí nghiệm
bấn
ghi
đỡ đầu
phản chứng
nghèo nàn
Vũ nương
Bình Thuận
cứng
Con gái hiền trong sách
họa
thân
chú
cùng
hương lửa
ăn sống
Lý Lăng
cận
cảng
chào
bảng hiệu
hữu cơ
gượng
tắc trách
kháu
đờ đẫn
bướu cổ
giả thiết
Lan Đình
vi ta min
cụt
thương nhớ
bừa bãi
bắt bẻ
dữ kiện
ngây ngô
ra dáng
bến tàu
thiểu thư
o-xy
trông vào
thiếu bảo
xem xét
quá đáng
ruột thịt
uốn nắn
nài ép
hoàng thiết
thào
ủ rũ
mù quáng
lay lắt
xấc
thân mật
cốt nhục
phụ trách
tự phát
lững lờ
lìa
ví thử
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last