Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiêm thiếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
giản yếu
nghèo đói
tệ bạc
ngặt vì
Đỗ Lăng
triều ca
túng thiếu
thiết chế
thiết quân luật
triều đường
Ngũ Lăng
Hư tả
suy nghĩ
Thành Thái
không
nghèo
lạy
nhất loạt
ăn tham
nàng hầu
năng lực
tháng
phụ
lượng
Bành Tổ
quẩn
thải
phiếm
tư liệu sản xuất
hợp hiến
nghẹt thở
thặng dư
Bát tiên
khiếm nhã
hỡi
Lan đình
chuẩn bị
thành khẩn
khẳm
Thiên Sơn
tủ sách
mắc
nghèo ngặt
tùng tiệm
tuệch toạc
du ngoạn
nhạt
suông
tè
quê
gàn
nheo nhóc
túng
bào
khóc
bón
thực nghiệp
tựa
tưởng
giá
quyền
tập
gạo
phù phiếm
quân luật
Thánh nữ (đền)
biếng
trang bị
trệ
thay
phê bình
thiện chí
mong mỏi
tối tân
ước mong
ôm
chứng minh
chứa chan
Trương Tuần
truyền
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last