Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thoái hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
thoái hóa
loáng thoáng
thoát
thanh thoát
thoái
thoát thân
thoát trần
thoát ly
Hóa nhi
tẩu thoát
thoáng
thoa
thoang thoáng
thoái bộ
nhiệt hóa học
giật lùi
giải phóng
Hóa vượn bạc, sâu cát
Bố kinh
hấp hơi
thoái thác
sổ lồng
o-xy hóa
triệt thoái
suy thoái
bế tắc
thoát nợ
thoái vị
thoán đoạt
Heo may
lướt
lồng lộng
thấp thoáng
tháo
giá trị giao dịch
toát
tiến thoái lưỡng nan
thoát tục
chạy thoát
thóa mạ
thoát xác
thoát thai
tiến thoái
Thần Phù
thị trường
gợn
xẻ
luẩn quẩn
vây
phong hóa
Như ý, Văn Quân
Nghê Thường
nhập siêu
phân hoá
Đặng Tất
tạp hóa
Hoa biểu hồ ly
sinh hóa
mậu dịch
nguyên tố
ngoại hóa
phục hóa
ống nghiệm
sinh hóa học
Trần Khánh Giư
tỏa nhiệt
ế
giao lưu
kế hoạch hóa
tài hóa
Con tạo
quỳ
tiến hóa
Sào Phủ
nhân loại học
Vọng phu
Cao Bá Đạt
nhóm định chức
vùng
huyền thuyết
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last