Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tiller
/'tilə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân
    • land to the tiller
      hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng
  • (nông nghiệp) máy xới
danh từ
  • tay bánh lái (tàu, thuyền...)
  • (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ
nội động từ
  • đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ
Related words
Related search result for "tiller"
Comments and discussion on the word "tiller"