Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
quyến dỗ
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết
quyết ý
quyết định
quyết định luận
quyết đoán
quyết chí
quyết chiến
quyết liệt
quyết nghị
quyết nhiên
quyết tâm
quyết thắng
quyết toán
quyền
quyền Anh
quyền bính
quyền biến
quyền biến
quyền hành
quyền hạn
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền năng
quyền nghi
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyện
quyệt
ra tay
rau cần tây
ray
rày
rác rưởi
ráy
ráy tai
râu mày
rây
rèn luyện
rôm sảy
rúc ráy
rún rẩy
rút chạy
rạng ngày
rảnh tay
rảy
rầy
rầy la
rầy rà
rầy rật
rẫy
rẽ duyên
rở
rởm
rởn
rọ rạy
rời tay
rủi may
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rửa ráy
rồi đây
rồi tay
rỉa ráy
riêng tây
rong huyết
ruồng rẫy
ruộng rẫy
ruột chay
run rẩy
rung chuyển
rưởi
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last