Characters remaining: 500/500
Translation

ès

Academic
Friendly

Từ "ès" trong tiếng Phápmột giới từ, được viết tắt từ "en les". thường được sử dụng trong các cụm từ để chỉ lĩnh vực học vấn hoặc chuyên môn của một người. Cụ thể, "ès" thường được theo sau bởi một danh từ để chỉ lĩnh vực người đó đã tốt nghiệp hoặc chuyên môn.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Chỉ lĩnh vực chuyên môn:

    • "ès" thường được sử dụng để chỉ rằng một người đã trình độ học vấn trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Ngoài việc chỉ trình độ học vấn, "ès" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để nhấn mạnh sự chuyên môn hóa.
    • Ví dụ:
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ "en" trong tiếng Pháp cũng có thể được dùng để chỉ lĩnh vực, nhưng "ès" mang tính chất chính thức chuyên môn hơn.
  • Một từ đồng nghĩa khác là "en matière de", tuy nhiên không cụ thể như "ès".
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "être diplômé ès": Có nghĩa là "tốt nghiệp về" một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: "Il est diplômé ès mathématiques." (Anh ấy tốt nghiệp về toán học.)
  • "spécialiste ès": Chuyên gia trong lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: "Elle est spécialiste ès biologie." ( ấychuyên gia về sinh học.)
Lưu ý phân biệt
  • "en": Là giới từ chung dùng để chỉ vị trí, trạng thái, hoặc lĩnh vực nhưng không mang tính chất chính thức như "ès".
  • "dans": Cũng có thể chỉ lĩnh vực nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, thườngchỉ một không gian hoặc một thời gian cụ thể.
Kết luận

Tóm lại, "ès" là một giới từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật chuyên môn. giúp xác định lĩnh vực một người đã học hoặc làm việc, thể hiện trình độ chuyên môn hóa.

giới từ
  1. (dạng viết chập của en les) về
    • Licencié ès lettres
      cử nhân (về) văn học

Comments and discussion on the word "ès"