Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
burr
/bə:/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) bur
danh từ
  • quầng (mặt trăng...)
  • gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
  • đá mài, đá làm cối xay
danh từ
  • tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
  • sự phát âm r trong cổ
động từ
  • phát âm r trong cổ
  • nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
Related words
Related search result for "burr"
Comments and discussion on the word "burr"