Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ideal
/ai'diəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng
  • chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng
  • lý tưởng
  • (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm
danh từ
  • lý tưởng
  • người lý tưởng; vật lý tưởng
  • cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí
  • (toán học) Iddêan
    • ideal product
      tích iddêan
Related search result for "ideal"
Comments and discussion on the word "ideal"