Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
138
139
140
141
142
143
144
Next >
Last
phương án
Phương Cao kén ngựa
phương châm
phương chi
phương diện
phương diện quốc gia
phương du
phương giải
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phương pháp
phương phi
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trưởng
phương trượng
pi-a-nô
pi-ni-xi-lin
pin
pin khô
pla-tin
Prâng
prô-tê-in
prô-tôn
Pu Nà
Pu Thênh
qua chuyện
qua lần
qua ngày
quai nón
quan
Quan âm các
quan ôn
quan ải
quan điền
quan điểm
Quan Bán
quan cách
quan chế
quan chức
quan chiêm
Quan Chiểu
quan dạng
quan giai
quan giới
quan hà
quan hà
Quan hà Bách nhị
quan hàm
Quan Hầu
quan họ
quan hệ
Quan Hoa
quan hoài
quan hoài
Quan Hoá
quan khách
quan lang
Quan Lãng
quan lại
Quan Lạn
quan lớn
quan liêu
quan ngại
quan nha
quan niệm
quan quân
quan quyền
quan san
quan san
quan sát
quan sát viên
First
< Previous
138
139
140
141
142
143
144
Next >
Last