Characters remaining: 500/500
Translation

place

/pleis/
Academic
Friendly

Từ "place" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la place). Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến chỗ, vị trí hoặc một không gian nhất định. Dưới đâymột số cách giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Chỗ, vị trí: Là không gian một vật hoặc người có thể đứng hoặc ngồi.

    • Ví dụ: "Il y a une place pour toi dans ma voiture." (Có một chỗ cho bạn trong xe của tôi.)
  2. Địa vị, chức vụ: Chỉ đến vị trí xã hội hoặc nghề nghiệp của một người.

    • Ví dụ: "Elle a obtenu une bonne place dans l'entreprise." ( ấy đã được một vị trí tốt trong công ty.)
  3. Quảng trường: Một không gian công cộng lớn, thườngnơi tụ tập của mọi người.

    • Ví dụ: "Nous allons nous retrouver à la place de la République." (Chúng ta sẽ gặp nhau tại quảng trường Cộng Hòa.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • À la place de: Thay cho, thay vì.

    • Ví dụ: "À la place de prendre le bus, j'ai décidé de marcher." (Thay vì đi xe buýt, tôi đã quyết định đi bộ.)
  • Faire place à: Bị thay thế bởi.

    • Ví dụ: "Les nouvelles technologies font place aux anciennes méthodes." (Công nghệ mới thay thế các phương pháp .)
  • Demeurer en place: Ở yên, không di chuyển.

    • Ví dụ: "Il faut demeurer en place pendant l'exercice." (Bạn phải đứng yên trong suốt bài tập.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Position: Vị trí, cũng chỉ đến chỗ đứng hoặc vai trò của một người.
  • Emplacement: Địa điểm, chỗ ở, thường dùng để chỉ một vị trí địacụ thể.
  • Siège: Ghế ngồi, thường chỉ đến chỗ ngồi trong một không gian như rạp hát hoặc xe.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Prendre la place de quelqu'un: Thay thế ai đó.

    • Ví dụ: "Il a pris la place de son collègue." (Anh ấy đã thay thế vị trí của đồng nghiệp.)
  • Laisser place à: Dành chỗ cho.

    • Ví dụ: "Il faut laisser place aux nouvelles idées." (Cần dành chỗ cho những ý tưởng mới.)
  • Se faire place: Chen lấy chỗ, tìm chỗ đứng.

    • Ví dụ: "Dans une grande ville, il faut souvent se faire place." (Trong một thành phố lớn, bạn thường phải tìm chỗ đứng cho mình.)
Các lưu ý:
  • "Place" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến cách sử dụng trong từng tình huống để hiểu chính xác ý nghĩa của .
  • Khi sử dụng "place", bạn cần chú ý đến giới từ đi kèm để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
danh từ giống cái
  1. chỗ, vị trí
    • Chaque chose à sa place
      vật nàochỗ ấy
  2. việc làm
    • Chercher une place
      tìm một việc làm
  3. địa vị, chức vụ, thứ bậc
    • Il n'est pas à sa place
      không xứng với địa vị của
    • élève qui a obtenu une bonne place
      học sinh được xếp thứ bậc cao
  4. ghế ngồi (trong rạp, trên xe)
    • Retenir sa place
      mua trước chỗ ngồi
  5. quảng trường
    • Place de la République
      quảng trường Cộng hòa
  6. giới doanh thương
    • La place de Paris
      giới doanh thương thành phố Pa-ri
    • à la place de
      thay cho, thay vì
    • demeurer en place
      yên, đứng yên
    • être en place
      địa vị xứng đáng
    • faire place
      đứng dẹp ra
    • faire place à
      bị thay thế bằng
    • faire place nette
      xem net
    • laisser place à
      dành khả năng để, còn đÓ đất cho
    • ne pas rester en place
      không yên chỗ, đi lại luôn
    • place !
      dẹp ra!
    • place forte
      chiến lũy
    • place publique
      quảng trường
    • prendre la place de quelqu'un
      thay thế ai
    • quitter la place
      rút lui
    • remettre quelqu'un à sa place
      xem remettre
    • rendre la place
      đầu hàng
    • se faire place
      chen lấy chỗ
    • se tenir à sa place
      giữ đúng cương vị mình
    • sur place
      tại chỗ
    • trouver sa place dans l'histoire
      tên trong sử sách
    • voiture de place
      (từ , nghĩa ) xe tắc xi

Comments and discussion on the word "place"