Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
rare
/reə/
Jump to user comments
tính từ
  • hiếm, hiếm có, ít có
    • a rare plant
      một loại cây hiếm
    • a rare opportunity
      cơ hội hiếm có
    • rare gas
      (hoá học) khí hiếm
    • rare earth
      (hoá học) đất hiếm
  • loãng
    • the rare atmosphere of the mountain tops
      không khí loâng trên đỉnh núi
  • rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
    • to have a rare time (fun)
      được hưởng một thời gian rất vui
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
    • rare beef
      bò tái
    • rare beefsteak
      bít tết còn lòng đào
Related words
Related search result for "rare"
Comments and discussion on the word "rare"