Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Trí Năng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tài năng
khả năng
bản năng
năng
năng nổ
ma-de
lương năng
năng lực
năng suất
toàn năng
nói năng
thế năng
mạnh
tay
vạn năng
hiệu suất
tư cách
biết
thế hiệu
thi đua
pin
động cơ
lượng tử
suốt
cằn cỗi
tiềm tàng
thi thố
năng học
mất trí
hãnh tiến
trí năng
mô tơ
kỹ năng
năng lượng
vận hành
dựa
dạn
siêng năng
cứng
khéo
không thể
dao
tính năng
giải phóng
khai thác
giá trị
nhỏ nhẻ
tiềm năng
sinh dục
mất hồn
lãnh tụ
thiên tài
đực
nhiệt năng
năng văn
hồng chuyên
Thái tân chi ưu
thử thách
bộ
Ba Bể
dạ
sáng
xuất chúng
chứ
cơ
chắc
tốt
thở
tự động hóa
có thể
tâm thất
ALGOL
siêu tân tinh
khờ
tiềm lực
gượng
trừu tượng hoá
niêm mạc
tự động
đỏ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last