Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
yellow
/'jelou/
Jump to user comments
tính từ
  • vàng
    • to grow (turn, get, become) yellow
      vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
  • ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
    • to cast a yellow look at
      nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
  • (thông tục) nhút nhát, nhát gan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)
danh từ
  • màu vàng
  • bướm vàng
  • (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
  • (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
  • (số nhiều) (y học) bệnh vàng da
động từ
  • vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng
Related search result for "yellow"
Comments and discussion on the word "yellow"