Từ "arm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và thông tin liên quan.
1. Định nghĩa cơ bản:
Danh từ "arm": có nghĩa là "cánh tay". Nó có thể chỉ phần cơ thể từ vai đến cổ tay của con người hoặc một số động vật. Bên cạnh đó, từ "arm" còn được sử dụng để chỉ các nhánh của cây, hoặc các nhánh sông.
2. Ví dụ sử dụng:
Cánh tay: "She carries a book under her arm." (Cô ấy cắp cuốn sách dưới nách.)
Bế trẻ: "The mother held the child in her arms." (Người mẹ bế đứa trẻ trong tay.)
Nhánh cây: "The tree has a long arm that reaches over the fence." (Cái cây có một nhánh dài vươn qua hàng rào.)
3. Các nghĩa khác:
Vũ khí, khí giới: Khi dùng trong nghĩa quân sự, "arm" có thể chỉ các loại vũ khí.
Quyền lực: "The arm of the law" có nghĩa là quyền lực của pháp luật.
4. Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
To keep someone at arm's length: Giữ khoảng cách với ai đó, không để họ quá gần.
To welcome with open arms: Đón tiếp nồng nhiệt, ân cần.
To throw oneself into the arms of someone: Tìm kiếm sự che chở hoặc bảo vệ từ ai đó.
5. Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Động từ "to arm": có nghĩa là trang bị vũ khí.
Nội động từ "to arm oneself": tự trang bị, cầm vũ khí để chiến đấu.
6. Từ đồng nghĩa và gần giống:
7. Một số cụm từ quân sự:
To rise in arms against: đứng lên cầm vũ khí chống lại.
To lay down one's arms: hạ vũ khí, đầu hàng.
Under arms: trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.
Kết luận:
Từ "arm" rất đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Từ chỉ cánh tay, khí giới đến quyền lực pháp luật, nó thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Anh.