Characters remaining: 500/500
Translation

arm

/ɑ:m/
Academic
Friendly

Từ "arm" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ thông tin liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ "arm": có nghĩa "cánh tay". có thể chỉ phần cơ thể từ vai đến cổ tay của con người hoặc một số động vật. Bên cạnh đó, từ "arm" còn được sử dụng để chỉ các nhánh của cây, hoặc các nhánh sông.
2. dụ sử dụng:
  • Cánh tay: "She carries a book under her arm." ( ấy cắp cuốn sách dưới nách.)
  • Bế trẻ: "The mother held the child in her arms." (Người mẹ bế đứa trẻ trong tay.)
  • Nhánh cây: "The tree has a long arm that reaches over the fence." (Cái cây một nhánh dài vươn qua hàng rào.)
3. Các nghĩa khác:
  • khí, khí giới: Khi dùng trong nghĩa quân sự, "arm" có thể chỉ các loại khí.
    • dụ: "The soldiers were trained to bear arms." (Các binh sĩ được huấn luyện để mang khí.)
  • Quyền lực: "The arm of the law" có nghĩa quyền lực của pháp luật.
    • dụ: "The police are the arm of the law." (Cảnh sát quyền lực của pháp luật.)
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To keep someone at arm's length: Giữ khoảng cách với ai đó, không để họ quá gần.
  • To welcome with open arms: Đón tiếp nồng nhiệt, ân cần.
  • To throw oneself into the arms of someone: Tìm kiếm sự che chở hoặc bảo vệ từ ai đó.
5. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Động từ "to arm": có nghĩa trang bị khí.
    • dụ: "They armed themselves before the battle." (Họ trang bị khí trước trận chiến.)
  • Nội động từ "to arm oneself": tự trang bị, cầm khí để chiến đấu.
6. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Cánh tay: "limb" (chi) - thường chỉ các chi của cơ thể.
  • khí: "weapon" - từ này thường được dùng để chỉ một cách chung về khí.
7. Một số cụm từ quân sự:
  • To rise in arms against: đứng lên cầm khí chống lại.
  • To lay down one's arms: hạ khí, đầu hàng.
  • Under arms: trong tình trạng sẵn sàng chiến đấu.
Kết luận:

Từ "arm" rất đa dạng trong ngữ nghĩa cách sử dụng. Từ chỉ cánh tay, khí giới đến quyền lực pháp luật, thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Anh.

danh từ
  1. cánh tay
    • to carry a book under one's arms
      cắp cuốn sách dưới nách
    • child (infant) in arms
      đứa bé còn phải bế
  2. tay áo
  3. nhánh (sông...)
  4. cành, nhánh to (cây)
  5. tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)
  6. chân trước (của thú vật)
  7. sức mạnh, quyền lực
    • the arm of the law
      quyền lực của pháp luật
Idioms
  • to chance one's arm
    (xem) chance
  • to keep someone at arm's length
    (xem) length
  • to make a long arm
    (xem) long
  • one's right arm
    (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực
  • to put one's out further than one can draw it back again
    làm cái quá đáng
  • to shorten the arm of somebody
    hạn chế quyền lực của ai
  • to throw oneself into the arms of somebody
    tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • to welcome (receive, greet) with open arms
    đón tiếp ân cần, niềm nở
danh từ, (thường) số nhiều
  1. khí, khí giới, binh khí
  2. sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp
    • to bear arms
      mang khí; phục vụ trong quân ngũ
    • to receive a call to arms
      nhận được lệnh nhập ngũ
  3. binh chủng, quân chủng
    • air arm(s)
      không quân
    • infantry arm(s)
      lục quân
  4. chiến tranh; chiến đấu
  5. phù hiệu ((thường) coat of arms)
Idioms
  • to appeal to arm
    cầm khí, chiến đấu
  • to fly to arms
    khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
  • to lay down one's arms
    (xem) lay
  • to lie on one's arms
  • to sleep upon one's arms
    ngủ với khí trên mình; luôn luôn cảnh giác trong tư thế sẵn sàng chiến đấu
  • to rise in arms against
    (xem) rise
  • to take up arms
    cầm khí chiến đấu
  • to throw down one's arms
    hạ khí, đầu hàng
  • under arms
    hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
  • [to be] up in arms against
    đứng lên cầm khí chống lại
ngoại động từ
  1. trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • armed to the teeth
      trang đến tận răng
    • to arm oneself with patience
      tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; đức tính kiên nhẫn
  2. cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào
nội động từ
  1. tự trang bị; cầm khí chiến đấu

Comments and discussion on the word "arm"