Từ "aver" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là xác nhận, khẳng định hoặc quả quyết điều gì đó, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức. Từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn nhấn mạnh rằng họ tin tưởng vào điều gì đó là đúng.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
To aver a fact: "He averred that he had never seen the document before." (Anh ấy khẳng định rằng anh ấy chưa bao giờ thấy tài liệu đó trước đây.)
In legal contexts: "The witness averred his testimony under oath." (Nhân chứng đã xác nhận lời khai của mình dưới lời thề.)
Expressing confidence: "She averred her belief in the project's success." (Cô ấy khẳng định niềm tin vào sự thành công của dự án.)
Biến thể của từ:
Averment (n): Sự xác nhận, khẳng định. Ví dụ: "His averment was supported by evidence." (Sự xác nhận của anh ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng.)
Averred (v, quá khứ): Khẳng định, xác nhận (đã xảy ra trong quá khứ).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Assert: Khẳng định, xác nhận một cách mạnh mẽ. Ví dụ: "She asserted her innocence." (Cô ấy khẳng định sự vô tội của mình.)
Affirm: Xác nhận, công nhận một điều gì đó là đúng. Ví dụ: "He affirmed his commitment to the team." (Anh ấy xác nhận cam kết của mình với đội.)
Declare: Tuyên bố, công bố một điều gì đó. Ví dụ: "The government declared a state of emergency." (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Idioms và Phrasal Verbs:
To make a statement: Đưa ra một tuyên bố. Ví dụ: "The CEO made a statement regarding the company's future." (Giám đốc điều hành đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.)
To stand by one's word: Đứng vững với lời nói của mình, khẳng định điều mình đã nói. Ví dụ: "He stood by his word and completed the project on time." (Anh ấy đã giữ lời và hoàn thành dự án đúng hạn.)
Lưu ý:
"Aver" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, pháp lý hoặc học thuật, vì vậy không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác.