Characters remaining: 500/500
Translation

aver

/ə'və:/
Academic
Friendly

Từ "aver" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa xác nhận, khẳng định hoặc quả quyết điều đó, thường trong bối cảnh pháp hoặc chính thức. Từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn nhấn mạnh rằng họ tin tưởng vào điều đó đúng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Aver (v): Xác nhận, khẳng định một điều đó đúng, thường trong bối cảnh trang trọng hoặc pháp .
dụ sử dụng:
  1. To aver a fact: "He averred that he had never seen the document before." (Anh ấy khẳng định rằng anh ấy chưa bao giờ thấy tài liệu đó trước đây.)
  2. In legal contexts: "The witness averred his testimony under oath." (Nhân chứng đã xác nhận lời khai của mình dưới lời thề.)
  3. Expressing confidence: "She averred her belief in the project's success." ( ấy khẳng định niềm tin vào sự thành công của dự án.)
Biến thể của từ:
  • Averment (n): Sự xác nhận, khẳng định. dụ: "His averment was supported by evidence." (Sự xác nhận của anh ấy được hỗ trợ bởi bằng chứng.)
  • Averred (v, quá khứ): Khẳng định, xác nhận (đã xảy ra trong quá khứ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assert: Khẳng định, xác nhận một cách mạnh mẽ. dụ: "She asserted her innocence." ( ấy khẳng định sự vô tội của mình.)
  • Affirm: Xác nhận, công nhận một điều đó đúng. dụ: "He affirmed his commitment to the team." (Anh ấy xác nhận cam kết của mình với đội.)
  • Declare: Tuyên bố, công bố một điều đó. dụ: "The government declared a state of emergency." (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • To make a statement: Đưa ra một tuyên bố. dụ: "The CEO made a statement regarding the company's future." (Giám đốc điều hành đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.)
  • To stand by one's word: Đứng vững với lời nói của mình, khẳng định điều mình đã nói. dụ: "He stood by his word and completed the project on time." (Anh ấy đã giữ lời hoàn thành dự án đúng hạn.)
Lưu ý:
  • "Aver" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, pháp hoặc học thuật, vậy không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
ngoại động từ
  1. xác nhận; khẳng định, quả quyết
  2. (pháp ) xác minh, chứng minh

Comments and discussion on the word "aver"