Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chạnh lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
nhị tâm
mủi
dã tâm
rộng lòng
tấc vàng
dục vọng
nản lòng
thành kính
sờn chí
nhân tâm
xu nịnh
từ tâm
khổ tâm
nhân dục
tư tâm
se lòng
tâm địa
tự tôn
thực lòng
tri âm
Chư Păh
Bình Phước
phía
ngăn chặn
lưỡng viện chế
giãy chết
xác định
nghiêm chỉnh
mã tiền
trối
so
phân
xả
cam
đen
Tương Hà
cao bay xa chạy
rắn chắc
dấu chấm
mười mươi
cuống cuồng
chận
lụ khụ
chấp uy
trối chết
chế tác
phở áp chảo
trì trệ
học chế
chất chứa
chặp
tiêm
sân lai sáu kỷ
Tam Kỳ
xỏ
nhiệt huyết
sóng tình
i tờ
Chim Việt đậu cành Nam
tổn thương
thiên tuế
nể
sớm
căm
Bến Cát
chèn
lênh láng
quắp
thấm
tong tỏng
thẳng cẳng
tam đoạn luận
tuyến giáp trạng
chửa
Cửa Sài
róc rách
lênh khênh
trung thành
vẻ vang
xúc giác
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last