Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for congédiable in Vietnamese - French dictionary
kiết xác
quỷ
nghỉ việc
nghỉ
quỷ sứ
phép nghỉ
ma
sa thải
chào
vô cùng
bẩm sinh
thải
thôi
ác ma
tinh
khai ấn
bái biệt
ác quỷ
cáo thoái
nghỉ phép
nghỉ năm
tạ từ
trả phép
giàu
từ biệt
nghỉ ốm
cáo lui
từ tạ
nghỉ đẻ
tiểu yêu
ừ nhỉ
sắp ấn
đuổi
hiệp trợ
dao găm
đá đít
băng điểm
đồng loại
máy đông lạnh
cáo biệt
giãn
đi nghỉ
về vườn
na mô
cáo từ
từ giã
tiếng là
thoả chí
nhãi ranh
yêu quái
thải hồi
đá
chật vật
bồ
suy yếu
trẻ
yêu
yêu
phép
quái
bán
tha
miệng
ngày
sống
chạy