Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
contour
/'kɔntuə/
Jump to user comments
danh từ
  • đường viền, đường quanh
  • đường nét
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
    • he is jubilant over the contour of things
      nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc
động từ
  • đánh dấu bằng đường mức
  • đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi
Related words
Related search result for "contour"
Comments and discussion on the word "contour"