Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contre
Jump to user comments
giới từ
  • sát với, chạm vào
    • Sa maison est contre la mienne
      nhà anh ấy sát với nhà tôi
    • Dresser l'échelle contre le mur
      dựng thang (chạm) vào tường
  • chống, ngược, trái
    • Lutter contre le colonialisme
      đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
    • Nager contre le courant
      bơi ngược dòng
    • Agir contre la coutume
      hành động trái với tập quán
  • đổi lấy
    • Troquer sa montre contre une autre
      đổi đồng hồ của mình lấy cái khác
phó từ
  • sát vào
    • Prenez la rampe, appuyez-vous contre
      nắm lấy bao lơn cầu thang và dựa sát vào đấy
  • chống
    • Voter contre
      bỏ phiếu chống
    • par contre
      trái lại, ngược lại
    • tout contre
      gần kề, sát bên
danh từ giống đực
  • cái trái (lại), điều trái
    • Peser le pour et le contre
      cân nhắc điều phải điều trái, cân nhắc lợi hại
Related words
Related search result for "contre"
Comments and discussion on the word "contre"