Characters remaining: 500/500
Translation

creation

/kri:'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "creation" một danh từ, có nghĩa sự tạo thành, sự sáng tạo hoặc tác phẩm được sáng tạo ra. Dưới đây một số giải thích cụ thể dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Sự tạo thành, sự sáng tạo: "Creation" thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra một cái đó mới mẻ, như một tác phẩm nghệ thuật, một ý tưởng, hoặc thậm chí thế giới tự nhiên.

    • dụ:
  2. Tác phẩm, vật được sáng tạo ra: Từ "creation" cũng có thể chỉ đến một sản phẩm hoặc tác phẩm cụ thể.

    • dụ:
  3. Sự phong tước: Trong một số ngữ cảnh, "creation" có thể chỉ đến việc phong tước hoặc công nhận một vai trò mới.

    • dụ:
Biến thể của từ
  • Create (động từ): Tạo ra, sáng tạo.

    • dụ: "She creates beautiful music." ( ấy sáng tác nhạc đẹp.)
  • Creative (tính từ): Sáng tạo, khả năng sáng tạo.

    • dụ: "He has a creative mind." (Anh ấy một trí óc sáng tạo.)
  • Creativity (danh từ): Sự sáng tạo, khả năng sáng tạo.

    • dụ: "Creativity is essential in art." (Sự sáng tạo cần thiết trong nghệ thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Invention: Phát minh, thường chỉ đến việc tạo ra một thiết bị hoặc công nghệ mới.
  • Formation: Sự hình thành, thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khoa học.
  • Production: Sản xuất, thường liên quan đến quy trình sản xuất hàng hóa hoặc nội dung.
Cách sử dụng nâng cao
  • Cultural creation: Tạo ra văn hóa, thường dùng để chỉ những sản phẩm văn hóa như âm nhạc, phim ảnh, văn học.
  • Digital creation: Tạo ra nội dung số, thường dùng để chỉ các sản phẩm được tạo ra trên nền tảng kỹ thuật số, như video, đồ họa, trò chơi.
Idioms Phrasal Verbs
  • Creation of a stir: Tạo ra sự chú ý hoặc tranh cãi.
    • dụ: "His new book has created quite a stir in the literary world." (Cuốn sách mới của anh ấy đã tạo ra một sự chú ý lớn trong thế giới văn học.)
  • From creation to completion: Từ lúc bắt đầu đến khi hoàn thành.
    • dụ: "The project was managed from creation to completion." (Dự án được quản lý từ lúc bắt đầu đến khi hoàn thành.)
Kết luận

Từ "creation" mang ý nghĩa rộng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học.

danh từ
  1. sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
    • the creation of great works of art
      sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
  2. tác phẩm; vật được sáng tạo ra
  3. sự phong tước
  4. sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

Comments and discussion on the word "creation"