Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
drill
/dril/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
  • (động vật học) ốc khoan
động từ
  • khoan
danh từ
  • (quân sự) sự tập luyện
  • (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
động từ
  • rèn luyện, luyện tập
    • to drill in grammar
      rèn luyện về môn ngữ pháp
    • to drill troops
      tập luyện cho quân đội
danh từ
  • luống (để gieo hạt)
  • máy gieo và lấp hạt
ngoại động từ
  • gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
danh từ
  • (động vật học) khỉ mặt xanh
  • vải thô
Related search result for "drill"
Comments and discussion on the word "drill"