Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan
động từ
danh từ
- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên
động từ
- rèn luyện, luyện tập
- to drill in grammar
rèn luyện về môn ngữ pháp
- to drill troops
tập luyện cho quân đội
danh từ
ngoại động từ
- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống
danh từ
- (động vật học) khỉ mặt xanh