Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for free-hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nạt
giải thoát
chới với
thả
khốn đốn
nhàn
rần rần
sẵn
rảnh thân
hột cơm
phút
tay
phỏng dịch
cầm trịch
khóa tay
càn quấy
duỗi
dắt
tự do
giúi
lọt
cằm
sẵn tay
bậc thầy
khai thông
lưu truyền
lau
hoạt
trước
bệnh tật
may
dơ
phóng sinh
phanh thây
khẻ
nhúng máu
khênh
nếu
chợ
ăn bớt
cho
bố thí
đặt
áp lực
buồn
một
bỏng
chìa
buột
bì
cày
rộng rãi
chốt
bợn
bạo
chiêu
chống
ca
chắc
chạm
chuyên
giao
sang
chắn
nẹt
chiều
múa rối
chiêng
lân
quần áo
nhạc cụ
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last