Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gân in Vietnamese - French dictionary
đường gân
bong gân
gân
gân cốt
gân cổ
gân guốc
gân sức
giật gân
kim ngân
kim ngân hoa
lên gân
nắn gân
nốt ngân
nổi gân
năm ngân sách
ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngân hoa
ngân khố
ngân nga
ngân phiếu
ngân qũy
ngân sách
ngân tiền
ngân tuyến
rút gân.
sông ngân
săn gân
tổng ngân sách
thu ngân viên