Jump to user comments
danh từ
- thần
- the god of wine
thần rượu
- a feast for the gods
một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
- (God) Chúa, trời, thượng đế
IDIOMS
- God knows!
- có trời biết! (không ai biết)
- by God
- có Chúa biết (để khẳng định lời thề)
- God's book
- người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
- to make a god of somebody
sùng bái ai, coi ai như thánh như thần
- (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)
động từ
- làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)