Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lodge
/lɔdʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)
  • túp lều (của người da đỏ)
  • nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
  • hàng thú
  • nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
    • grand lodge
      ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
  • nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
  • cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng
  • gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
    • to lodge money in the bank
      gửi tiền ở ngân hàng
    • to lodge a postest with
      đưa cho một bản kháng nghị
    • to lodge power with someone
      trao quyền hành cho ai
  • đệ đơn kiện
  • bắn vào, đặt vào, giáng
    • to lodge a blow on someone's jaw
      giáng một quả đấm vào quai hàn ai
  • tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)
  • đè rạp (gió)
    • the wind lodged the yellow rice plants
      gió đè rạp những cây lúa vàng
nội động từ
  • ở, cư trú
  • trọ, tạm trú
    • to lodge in someone's house
      trọ ở nhà ai
  • nằm, ở
    • bullet lodged in arm
      viên đạn nằm ở trong cánh tay
Related search result for "lodge"
Comments and discussion on the word "lodge"