Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stalk
/stɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)
  • (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)
  • chân (cốc uống rượu)
  • (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây
  • ống khói cao (nhà máy...)
  • dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
  • sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)
nội động từ
  • đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
  • lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
ngoại động từ
  • lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)
  • đi hiên ngang qua (nơi nào)
Related search result for "stalk"
Comments and discussion on the word "stalk"