Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for he in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khá khen
khó nghe
khắt khe
khẳng kheo
khe
khe khắt
khe khẽ
khem
khen
khen khét
khen ngợi
khen thưởng
kheo
kheo khéo
kheo khư
kiêng khem
lắng nghe
lời khen
lem nhem
leo kheo
leo nheo
mái che
máu ghen
mè nheo
mo then
ngợi khen
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lóng
nghe lời
nghe lõm
nghe nói
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe ra
nghe sách
nghe theo
nghe tiếng
nhá nhem
nhấp nhem
nhắm nhe
nhắn nhe
nhọ nhem
nhỏ nhen
nhăm nhe
nhăn nheo
nhe
nhe răng
nhem
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhẻm
nhem nhem
nhem nhuốc
nheo nhóc
nhom nhem
noi theo
phòng the
phe
phe đảng
phe cánh
phe lũ
phe phái
phe phảy
phe phẩy
phen
phu phen
sơn then
tai nghe
tè he
tèm hem
tò-he
tôm he
thể theo
the
the thé
the the
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last