Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for he in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ùa theo
ống nghe
ăn khem
ăn theo
đáng khen
đòn ghen
đầu heo
đem theo
đua chen
đuôi nheo
đuổi theo
ban khen
bao che
bon chen
buồng the
cà khẳng cà kheo
cà kheo
cá heo
cá nheo
cặc heo
cờ đuôi nheo
chạy theo
chập cheng
che
che đậy
che bóng
che chắn
che chở
che giấu
che kín
che khuất
che lấp
che mắt
che mờ
che miệng
che phủ
che tàn
chem chép
chem chẻm
chen
chen chúc
chen lấn
cheng cheng
cheo
cheo chéo
cheo cưới
cheo leo
cheo veo
choắt cheo
dễ nghe
dõi theo
ghe
ghe bầu
ghe cộ
ghe chài
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tức
ghen tị
ghen tuông
gió heo may
giấy khen
hàn the
hăm he
he
hen
hen suyễn
heo
heo hút
heo hắt
heo may
heo vòi
ho he
ho hen
hom hem
kèm theo
kéo theo
kính che gió
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last