Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hermétique in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bịt bùng
bí hiểm
kín
thi hứng
trít
nhơn
thơ
bưng
chịt
mê loạn
thi vị
nhắm nghiền
thống thiết
thuận từ
nên thơ
bi tráng
thấu niệm
kín mít
thẩm mĩ
từ tính
thâu
bi hùng
nức
lâm li
nhận dạng
lãnh
phứt
tứ
xô-viết
nôn
tổng hợp
phỏng
dong thứ
đởm
gión
phẩn
từ
chơn
phản liên
doan
khó coi
hỗn nhập
quau có
thoàn
biến âm
phiên âm
sinh nhiệt
giảm sốt
soán đoạt
siễn
thu năng
niết bàn
từ thiên
trung bình cộng
nường
phung
giào
ruộm
môi trường học
gầy còm
hẫng hờ
giồng
giộ
hấng
gio
nhời
nhôi
năng lượng học
quang từ
từ phổ
từ cảm
toán đố
phát tán
nhiệt từ
vưng
thuốc nôn
từ thông
còm
vi
vị tự
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last