Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hump
/hʌmp/
Jump to user comments
danh từ
  • cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
  • gò, mô đất
  • (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
    • over the hump
      vượt qua được lúc gay go
  • (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền
    • to have the hump
      chán chường, buồn phiền
ngoại động từ
  • làm gù, khom thành gù
    • to hump one's gù lưng xuống
      làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
  • (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)
    • to hump one's swag
      vác gói quần áo lên vai
Related search result for "hump"
Comments and discussion on the word "hump"