Jump to user comments
danh từ
- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
- over the hump
vượt qua được lúc gay go
- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền
- to have the hump
chán chường, buồn phiền
ngoại động từ
- làm gù, khom thành gù
- to hump one's gù lưng xuống
làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
- (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)
- to hump one's swag
vác gói quần áo lên vai