Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
casual
/'kæʤjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
    • a casual meetting
      cuộc gặp gỡ tình cờ
    • a casual glance
      cái nhìn bất chợt
  • (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
    • clothers for casual wear
      thường phục
  • vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện
    • a casual person
      người vô ý; người cẩu thả
  • không đều, thất thường, lúc có lúc không
    • casual labourer
      người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định
danh từ
  • người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)
  • người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)
Related search result for "casual"
Comments and discussion on the word "casual"