version="1.0"?>
- dos
- Xoay lưng lại
tourner le dos à
- dossier
- Lưng ghế
dossier de la chaise
- dorsal
- Vây lưng (động vật học)
nageoire dorsale
- capital
- Họ chung lưng mở một ngôi hàng
ils mirent ensemble leurs capitaux pour ouvrir une boutique
- moitié
- Lưng bát cơm
moitié d'un bol de riz
- milieu
- Trên lưng đồi
au milieu de la colline
- giơ lưng mà chịu
payer de sa personne
- thắt đáy lưng ong
à taille de guêpe
- thắt lưng buộc bụng
se serrer la ceinture (la boucle) ; se mettre la tringle (la corde)
- thịt lưng
longe (de boeuf)