Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marqué
Jump to user comments
tính từ
  • có dấu, đã đánh dấu
    • Linge marqué
      quần áo đã đánh dấu
    • Atome marqué
      nguyên tử đánh dấu
  • có vẻ mệt nhọc, hốc hác
  • già nua
    • Homme marqué
      người già nua
  • rõ nét, nổi bật
    • Traits marqués
      nét nổi bật
    • Différence marquée
      sự khác nhau rõ nét
Related search result for "marqué"
Comments and discussion on the word "marqué"