Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mouse
/maus - mauz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều mice /mais/
  • (động vật học) chuột
    • house mouse
      chuột nhắt
  • (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
  • bắt chuột, săn chuột
  • đi rón rén, lén, lần mò
  • (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
ngoại động từ
  • rình bắt đến cùng
  • kiên nhẫn, tìm kiếm
Related words
Related search result for "mouse"
Comments and discussion on the word "mouse"