Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nghe như in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
lùng bùng
lên mây
BBC
sáng ý
dụ dỗ
miễn cưỡng
êm tai
xướng tuỳ
trái tai
ghi chép
kiến văn
ông ổng
chướng tai
nhãng tai
sửng sốt
lộn ruột
tảng lờ
lơ lớ
nhi nhí
gọi
Cầm Tháo
cọ xát
véo von
ải quan
nhồi sọ
chướng
tóe
bà con
lầm bầm
sượng
méo
Trụy Lư
nép
Trương Đỗ
bảo
tức cười
sáng tai
siểm nịnh
đoan chính
thám thính
lẩm bẩm
mỏng tai
nhớn nhác
rườm tai
lảng tai
tai vách mạch rừng
uống
lạ tai
gật đầu
ẩn dật
xào xạc
vờ
phúc tình
ti ti
Khúc biệt hạc
lập tức
trộm
ớn
buồn cười
ồ ề
ngoài tai
phớt
phóng thanh
ích hữu có 3
những
khổ quá
giọng thổ
lan man
ràng rạng
tom
mềm mại
rủ rê
não nhân
não nuột
học lỏm
sửng
lặng im
lạnh gáy
Gối cuốc kêu
móng mánh
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last