Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nguy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nguy hiểm
nguy nga
nguy cơ
sợ
nguy khốn
nguy
nguy nan
dạn
nguy kịch
lâm nguy
nguy ngập
nguy hại
nguy biến
chết
xà lim
huy hoàng
Kỷ Tín
mạo hiểm
dũng cảm
áo giáp
hiền
tị nạn
chông gai
Đàn Khê
khốn
rạn nứt
gian nguy
tối mắt
vô hiệu
bánh lái
rợn
cám dỗ
tài trí
nơm nớp
thon von
hú vía
lối thoát
cảnh tỉnh
cả gan
ung nhọt
vô sự
đầu độc
trước
bảo hiểm
xã hội
luồn
cứu
liều
táo bạo
án thư
liều lĩnh
cáo cấp
cầu cứu
can trường
ôn dịch
Ngũ Viên
can đảm
bình tĩnh
cảnh báo
dám
nọc độc
tử địa
trí mạng
tĩnh trí
tin dữ
gan lì
thoát hiểm
tháo chạy
sợ hãi
nguy cấp
liều mạng
bạo bệnh
hiểm nghèo
liều lượng
núng
nanh vuốt
dũng sĩ
dũng
báo động
khinh thường
First
< Previous
1
2
Next >
Last