Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
dò
bỏ qua
bi quan
cao quý
ngái
đổ dồn
bố cục
rặn
bộc trực
bạt ngàn
họp mặt
ngoáy
nhoè
chảy máu
khu vực
mút
nhăng
nhừ
gạc
càn
nhao
bao bọc
bồng bềnh
a dua
cầm trịch
cần
bẳn
huề
cao thượng
nhã
chân dung
phì
cảm giác
hầm
già giận
chững chạc
nặn
bản quyền
can trường
binh lực
ngấu
bột phát
i tờ
nhô
ba lăng nhăng
sạch
như
đến giờ
chai
cà kê
nọ
hãm tài
phềnh
rông
mướp
gọi là
bặt
chăm
ngăm
báng bổ
nòi
bất cứ
ấm ứ
đoá
lập pháp
bác ái
lật
hạnh nhân
bĩ
bọt
ngửa
đụng chạm
nhẵn
bê
biến hình
cọc cạch
lao
ẵm
khoát
bấm bụng
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last