Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for phải quấy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
giáng sinh
vần
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Bình Minh
lẻ
trâu ngựa
túng
tất nhiên
gắp thăm
vấp
nõ điếu
quốc phòng
giáo sinh
cạnh tranh
tư bản lưu động
đụng
chẹt
thái dương
nới
ngộ biến tòng quyền
tựa
vạch
tập
sút
trích đăng
tội trạng
hung thủ
treo mỏ
bự
tư gia
phần đông
tiểu tinh
thế tất
cửa
đòn
tiếng vang
chủ đề
ức
Phật học
huống
Phật pháp
phạm nhân
hậu vận
Phật tiền
phẩm giá
phản ảnh
trọng phạm
ở trọ
phải thời
phần cảm
phú cường
phải đạo
Phật giáo
phạm đồ
mưu phản
phật học
Phật tổ
phải như
bất hạnh
phản tặc
trách phạt
phẩm bình
phản quốc
tái phạm
thi phú
bắt phạt
bắt vạ
yêu sách
miễn thuế
tiền trạm
góc
tay
công nghệ
tái tạo
mục tiêu
nền móng
đạo nghĩa
thùy
viên chức
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last