Từ "phony" trong tiếng Anh là một tính từ, thường được sử dụng theo nghĩa là "giả vờ" hoặc "giả mạo". Từ này được dùng để chỉ những người hoặc vật không thật, không chân thật, hoặc thể hiện một cách không tự nhiên.
Định nghĩa chi tiết:
Giả vờ: Chỉ những hành động hoặc cảm xúc không chân thật, thường là để gây ấn tượng với người khác.
Giả: Chỉ những đồ vật, hàng hóa không phải thật, có thể là hàng nhái hoặc hàng giả.
Giả mạo: Dùng để chỉ những tài sản như tiền hay trang sức không phải là thật.
Ví dụ sử dụng:
"The phony advertisement promised results that were too good to be true." (Quảng cáo giả mạo đã hứa hẹn những kết quả tốt đến mức không thể tin được.)
"Everyone in the room could sense her phony enthusiasm; it just didn’t feel genuine." (Mọi người trong phòng đều cảm nhận được sự nhiệt tình giả tạo của cô ấy; nó không cảm thấy chân thật chút nào.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Fake: Giả, không thật.
Fraudulent: Lừa đảo, gian lận.
Insincere: Không chân thành, giả dối.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tổng kết:
Từ "phony" là một từ lóng rất hữu ích trong tiếng Anh để miêu tả tính chất giả tạo của con người hoặc vật phẩm.