Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
spike
/spaik/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa)
  • cây oải hương ((cũng) spike lavender)
  • cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)
  • đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)
  • que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu
  • đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)
  • đinh đóng đường ray
ngoại động từ
  • đóng bằng đinh
  • cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu
  • đâm bằng que sắt nhọn
  • (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương)
  • bịt miệng (nòng súng)
  • làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)
Related search result for "spike"
Comments and discussion on the word "spike"