Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rakish
/'reikiʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • chơi bời phóng đãng; trác táng
  • ngông nghênh, ngang tàng
    • rakish appearance
      vẻ ngông nghênh
tính từ
  • có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)
  • có dáng tàu cướp biển
Related search result for "rakish"
Comments and discussion on the word "rakish"