Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
richness
/'ritʃnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào
  • sự màu mỡ (đất đai...)
  • sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá
  • tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)
  • sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)
Related search result for "richness"
Comments and discussion on the word "richness"