Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
romance
/rə'mæns/
Jump to user comments
danh từ
  • (Romance) những ngôn ngữ rôman
tính từ
  • (Romance) Rôman (ngôn ngữ)
danh từ
  • truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ)
  • tiểu thuyết mơ mông xa thực tế
  • câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng
  • sự mơ mộng, tính lãng mạng
  • sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu
  • (âm nhạc) Rôman (khúc)
nội động từ
  • thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu
Related search result for "romance"
Comments and discussion on the word "romance"