Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snare
/sneə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)
    • to sit a snare
      gài bẫy, giăng lưới
  • cạm bẫy, mưu, mưu chước
    • to be caught in a snare
      bị mắc bẫy
  • điều cám dỗ
  • (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)
ngoại động từ
  • đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy
  • bẫy
Related search result for "snare"
Comments and discussion on the word "snare"