Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tầm in Vietnamese - French dictionary
cá tầm
cảnh tầm rộng
cảnh tầm sâu
ngang tầm
sưu tầm
tầm
tầm âm
tầm bóp
tầm bậy
tầm bậy tầm bạ
tầm cỡ
tầm gửi
tầm ma
tầm mắt
tầm nã
tầm nhìn
tầm nhìn xa
tầm phào
tầm phèo
tầm phơ
tầm quất
tầm sét
tầm tay
tầm tã
tầm tầm
tầm thường
tầm thường hoá
tầm thước
tầm vóc
tầm vông
tầm xích
tầm xuân
thông tầm
truy tầm
vừa tầm
vừa tầm