Characters remaining: 500/500
Translation

tale

/teil/
Academic
Friendly

Từ "tale" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "truyện" hoặc "câu chuyện". thường được sử dụng để chỉ một câu chuyện, nhất là những câu chuyện hư cấu, có thể mang tính phiêu lưu, kỳ ảo hoặc bài học nào đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "tale" cùng với các dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Tale: Truyện, câu chuyện (thường hư cấu, có thể truyện cổ tích, truyện phiêu lưu, hay câu chuyện ngắn).
  2. Tale of adventure: Truyện phiêu lưu mạo hiểm.
  3. Tell tales: Mách lẻo, kể những chuyện không hay về người khác (thường mang nghĩa tiêu cực).
  4. That tells its own tale: Điều ấy đã rồi, không cần phải giải thích thêm.
  5. Twice-told tale: Chuyện rích, câu chuyện đã được kể nhiều lần.
  6. I want to tell my own tale: Tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó.
dụ sử dụng:
  • Tale of adventure: "The book is a tale of adventure about a brave knight." (Cuốn sách một câu chuyện phiêu lưu về một hiệp sĩ dũng cảm.)
  • A cautionary tale: "This is a cautionary tale about the dangers of greed." (Đây một câu chuyện cảnh báo về những nguy hiểm của lòng tham.)
  • Once upon a time, in a faraway land, there was a lovely tale waiting to be told. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi, một câu chuyện đẹp đang chờ được kể.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tale as a metaphor: "His life is a tale of resilience and hope." (Cuộc sống của anh ấy một câu chuyện về sức mạnh hy vọng.)
  • Telling tales: "She has a habit of telling tales about her colleagues." ( ấy thói quen mách lẻo về các đồng nghiệp của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tales: Dạng số nhiều của "tale", dùng để chỉ nhiều câu chuyện khác nhau.
  • Teller of tales: Người kể chuyện, thường một nghệ sĩ hoặc người khả năng kể chuyện lôi cuốn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Story: Câu chuyện (có thể dùng thay cho "tale" nhưng "story" thường không mang nghĩa hư cấu hoặc cổ tích như "tale").
  • Narrative: Tường thuật, câu chuyện (thường dùng trong văn học hoặc nghiên cứu).
  • Fable: Truyện ngụ ngôn (câu chuyện bài học, thường động vật biết nói).
Idioms phrasal verbs:
  • Spin a tale: Kể một câu chuyện (thường một câu chuyện hư cấu hoặc phức tạp).
  • Tall tale: Câu chuyện cường điệu, một câu chuyện khó tin, thường mang tính hài hước.
danh từ
  1. truyện, truyện ngắn
    • tale of adventure
      truyện phiêu lưu mạo hiểm
  2. chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
Idioms
  • to tell tales
    mách lẻo
  • that tells its own tale
    điều ấy đã rồi, miễn phê bình
  • twice-told tale
    chuyện rích
  • I want to tell my own tale
    tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó

Comments and discussion on the word "tale"