Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đẹp lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Như ý, Văn Quân
tính từ
phái đẹp
ọp ẹp
kiều diễm
hữu sắc vô hương
sắc đẹp
tôn
lạc quan
nhan sắc
nghiêng thành đổ nước
kiên trinh
Tần nữ, Yên Cơ
tơ lòng
sỏi
dậy
diễm phúc
phong quang
hay
kích động
sờn lòng
nén lòng
duyên
Trao tơ
se
Từ Thức
hiếu
hôm nay
hai lòng
uất hận
rốt lòng
mếch lòng
vuốt
tiên
Lăn lóc đá
dằn lòng
lửa lòng
tấm lòng
hờ hững
mất lòng
hở môi
vị tha
tinh thành
Trầm ngư lạc nhạn
Khuynh thành
ép lòng
tranh
thỏa lòng
chiếu tâm
lòng mốt lòng hai
bất nhân
hết lòng
lòng son
Con gái hiền trong sách
lòng tin
bứt rứt
Vũ nương
Mắt xanh
lòng tên
xiêu lòng
ta
xôn xao
nuốt
khơi
rạo rực
não lòng
sổ lòng
mủi lòng
lửa lòng
rộng bụng
nhọc lòng
dầu
thương tâm
tâm hương
thâm
mềm
Tư Mã Phượng Cầu
lòng lang dạ thú
hỡi
hảo tâm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last