French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- nhà kính (để trồng cây mùa rét)
- sự ép
- Donner une première serre au raisin
ép nho lần thứ nhất
- (kỹ thuật) sự nện cát (trong khuôn đúc)
- (số nhiều) móng (chim mồi)
- en serre chaude
để phát triển trong điều kiện nhân tạo
danh từ giống cái
- (địa chất, địa lý) đồi (hình) dải