Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
arc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cung
    • Tir à l'arc
      sự bắn cung
    • Tendre l'arc
      giương cung
    • Tirer des flèches avec un arc
      dùng cung bắn tên đi
    • Arc de cerle
      (toán học) cung vòng tròn
    • Arc réflexe
      (sinh vật học) cung phản xạ
    • En arc
      có hình cung
    • Arc électrique
      (vật lý) hồ quang
  • (kiến trúc) vòm, cuốn
  • (y học) tình trạng tiền sida (Aids Related Complex)
    • arc de triomphe, arc triomphal
      cổng khải hoàn, khải hoàn môn
    • avoir plusieurs cordes à son arc
      có nhiều phương kế để thành công
Related search result for "arc"
Comments and discussion on the word "arc"